Phiên âm : tuì cháo.
Hán Việt : thối triều.
Thuần Việt : thuỷ triều xuống; nước triều rút.
Trái nghĩa : 漲潮, .
thuỷ triều xuống; nước triều rút
海水在涨潮以后逐渐下降也叫落潮
tùicháo hòu,hǎitān shàng líuxià xǔduō bèiké.
sau khi thuỷ triều xuống, trên bãi biển còn lại rất nhiều vỏ sò, vỏ ốc.