VN520


              

退場

Phiên âm : tuì chǎng.

Hán Việt : thối tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 登場, 出場, 入場, .

集會完畢後退離集會場所。例演唱會早已結束, 但熱情的觀眾紛紛要求合照簽名, 使演唱者遲遲無法退場。
1.集會完畢, 群眾退離集會場所。2.表演者或觀眾, 因表演終了, 而退離表演場所。

rời nơi thi đấu; rời rạp hát; rời nhà hát。
離開演出、比賽等的場所。
運動員退場
vận động viên rời khỏi nơi thi đấu.
演出結束,請觀眾退場。
phần biểu diễn kết thúc, xin mời khán giả ra về.


Xem tất cả...