Phiên âm : tuì táng.
Hán Việt : thối đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指舊時官吏審訊案件告一段落或終結後, 退出公堂。例縣官做出判決後, 下令退堂。指舊時官吏審訊案件告一段落或終結後, 退出公堂。如:「縣官做出判決後, 下令退堂。」