Phiên âm : tuì què.
Hán Việt : thối tức.
Thuần Việt : rút lui.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rút lui军队在作战中向后撤退quánxiàn tùiquèrút binh ra khỏi biên giới.thoái thác; rụt rè; lùi bước; chùn bước畏难后退;畏缩遇到挫折也不退却.yùdào cuòzhé yě bù tùiquè.gặp bất lợi cũng không chùn bước.