VN520


              

退化

Phiên âm : tuì huà.

Hán Việt : thối hóa.

Thuần Việt : thoái hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thoái hoá
生物体在进化过程中某一部分器官变小,构造简化,机能减退甚至完全消失,叫做退化如鲸海豚等的四肢成鳍状,仙人掌的叶子成针状,虱子的翅膀完全消失
泛指事物由优变劣,由好变坏


Xem tất cả...