Phiên âm : tuì huà.
Hán Việt : thối hóa.
Thuần Việt : thoái hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thoái hoá生物体在进化过程中某一部分器官变小,构造简化,机能减退甚至完全消失,叫做退化如鲸海豚等的四肢成鳍状,仙人掌的叶子成针状,虱子的翅膀完全消失泛指事物由优变劣,由好变坏