Phiên âm : tuì wèi.
Hán Việt : thối vị.
Thuần Việt : thoái vị; từ chức.
Đồng nghĩa : 遜位, .
Trái nghĩa : 即位, 登位, .
thoái vị; từ chức最高统治者让出统治地位,泛指退出原有的职位或地位