Phiên âm : tuì xiū jīn.
Hán Việt : thối hưu kim.
Thuần Việt : tiền hưu; lương hưu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền hưu; lương hưu公教机关或私人机构给退休员工的一笔酬金,称为"退休金"