Phiên âm : tuì yì.
Hán Việt : thối dịch.
Thuần Việt : giải ngũ; ra khỏi quân đội.
Đồng nghĩa : 退伍, .
Trái nghĩa : 服役, .
giải ngũ; ra khỏi quân đội
军人退出现役或服预备役期满后停止服役
tùiyìjūnrén
quân nhân giải ngũ
bỏ; không dùng (quân bị)
某种陈旧的武器不再用于军备
nghỉ thi đấu (thường chỉ vận động viên)
泛指其他行业的人员退离专业岗位(多指运动员)
这个球队主力队员大半退役,实力有所下降.
zhèg