VN520


              

追蹤覓影

Phiên âm : zhuī zōng mì yǐng.

Hán Việt : truy tung mịch ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

順著蹤影追尋。《隋唐演義》第一八回:「惹得長安城中王孫公子, 游俠少年, 丟眉做眼, 輕嘴薄舌的, 都在燈市里穿來插去, 尋香哄氣, 追蹤覓影, 調情綽趣, 何嘗真心看燈?」


Xem tất cả...