VN520


              

追風捕影

Phiên âm : zhuī fēng bǔ yǐng.

Hán Việt : truy phong bộ ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

追逐如風、影等虛空不實的東西。《群音類選.諸腔類.卷一.五子登科記.万俟傅祭頭巾》:「際遇者拾芥拈芹, 似我時追風捕影。」也作「追風覓影」。


Xem tất cả...