VN520


              

追肥

Phiên âm : zhuī féi.

Hán Việt : truy phì.

Thuần Việt : bón thúc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bón thúc. 在農作物生長期內施肥.


Xem tất cả...