Phiên âm : zhuī zāng.
Hán Việt : truy tang.
Thuần Việt : truy tìm tang vật; bắt nộp tang vật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
truy tìm tang vật; bắt nộp tang vật勒令罪犯缴回赃款赃物