Phiên âm : zhuī sì bù jí.
Hán Việt : truy tứ bất cập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
駟, 套有四匹馬的車。追駟不及指話已說出, 難再收回。如:「言辭既出, 追駟不及, 吾人怎能不三思而後言呢?」