VN520


              

追駟不及

Phiên âm : zhuī sì bù jí.

Hán Việt : truy tứ bất cập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

駟, 套有四匹馬的車。追駟不及指話已說出, 難再收回。如:「言辭既出, 追駟不及, 吾人怎能不三思而後言呢?」


Xem tất cả...