VN520


              

追寻

Phiên âm : zhuī xún.

Hán Việt : truy tầm.

Thuần Việt : truy tìm; truy tầm; truy nã.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

truy tìm; truy tầm; truy nã
跟踪寻找
zhūixún zǒusàn de tóngbàn.
tìm bạn bị thất lạc.
追寻美好的人生.
zhūixún měihǎo de rénshēng.
tìm cuộc sống tốt đẹp.


Xem tất cả...