Phiên âm : zhuī xún.
Hán Việt : truy tầm.
Thuần Việt : truy tìm; truy tầm; truy nã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
truy tìm; truy tầm; truy nã跟踪寻找zhūixún zǒusàn de tóngbàn.tìm bạn bị thất lạc.追寻美好的人生.zhūixún měihǎo de rénshēng.tìm cuộc sống tốt đẹp.