Phiên âm : zhuī huǐ hé jí.
Hán Việt : truy hối hà cập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悔恨過去的事, 卻已無法挽回。宋.張君房《雲笈七籤.卷六○.慎守訣》:「世上之人, 多嗜欲傷生伐命, 今古共焉;不早自防, 追悔何及?」也作「追悔不及」。