VN520


              

追赶

Phiên âm : zhuī gǎn.

Hán Việt : truy cản.

Thuần Việt : đuổi kịp; truy đuổi; đuổi theo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đuổi kịp; truy đuổi; đuổi theo
加快速度赶上前去打击或捉住
zhūigǎn dírén
đuổi theo quân giặc
追赶野兔
zhūigǎn yětù
đuổi theo thỏ hoang
theo kịp; tiến kịp; rượt theo; bắt kịp; đuổi kịp
加快速度赶上(前面的人或事物)
追赶部队
zhūigǎn bùdùi
rượt t


Xem tất cả...