VN520


              

迸豆兒

Phiên âm : bèng dòur.

Hán Việt : bính đậu nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言:(1)炒熟的硬蠶豆。(2)小孩。帶有戲謔或詼諧意味。(3)一種灌鉛的骰子。


Xem tất cả...