VN520


              

迸脆

Phiên âm : bèng cuì.

Hán Việt : bính thúy .

Thuần Việt : trong trẻo; trong sáng; trong veo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. trong trẻo; trong sáng; trong veo. 清亮爽脆.


Xem tất cả...