Phiên âm : bèng bù guò.
Hán Việt : bính bất quá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
硬撐不住。《文明小史》第四三回:「胡道臺迸了半天, 知道迸不過, 一時發急頭上, 把藩臺教導他的話早已忘了。」