Phiên âm : bèng fā.
Hán Việt : bính phát.
Thuần Việt : bung ra; toé ra; tung toé; rộ lên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bung ra; toé ra; tung toé; rộ lên由内向外地突然发出