VN520


              

迸跳

Phiên âm : bèng tiào.

Hán Việt : bính khiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

猛烈地跳動。如:「蠟燭上迸跳的火焰映得一屋子人影幢幢。」


Xem tất cả...