Phiên âm : bèng tiào.
Hán Việt : bính khiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
猛烈地跳動。如:「蠟燭上迸跳的火焰映得一屋子人影幢幢。」