VN520


              

迸迸

Phiên âm : bèng bèng.

Hán Việt : bính bính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容物體光芒四射的樣子。《西遊記》第一六回:「你看他不由分說, 急急的走了去, 把個包袱解開, 早有霞光迸迸, 尚有兩層油紙裹定, 去了紙, 取出架裟, 抖開時, 紅光滿室, 彩氣盈庭。」


Xem tất cả...