Phiên âm : bèng lèi.
Hán Việt : bính lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眼淚湧出。如:「她著急得眼底迸淚, 話都說不出來了。」也作「迸涕」。