Phiên âm : dié lián.
Hán Việt : điệt liên .
Thuần Việt : liên tục; liên tiếp; kế tiếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên tục; liên tiếp; kế tiếp. 連續不斷地.