VN520


              

迭辦

Phiên âm : dié bàn.

Hán Việt : điệt bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

籌措、辦理。元.白樸《梧桐雨》第二折:「囑付你仙音院莫怠慢, 道你教坊司要迭辦, 把個太真妃扶在翠盤間, 快結束宜妝扮。」元.鄭光祖《王粲登樓》第一折:「則為我五行差沒亂的難迭辦, 幾能勾青瑣點朝班。」


Xem tất cả...