VN520


              

迭配

Phiên âm : dié pèi.

Hán Việt : điệt phối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

押解傳送罪犯到某個地方。元.劉唐卿《降桑椹》第一折:「脊杖了六十罰, 我去鄭州迭配牢城。」《水滸傳》第二七回:「取一面七斤半鐵葉團頭護身枷釘了, 臉上免不得刺了兩行金印, 迭配直州牢城。」也稱為「遞配」。


Xem tất cả...