VN520


              

迭代

Phiên âm : dié dài.

Hán Việt : điệt đại .

Thuần Việt : thay đổi; thay thế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay đổi; thay thế. 更替.


Xem tất cả...