VN520


              

迭料

Phiên âm : dié liào.

Hán Việt : điệt liệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

迭, 足夠。迭料指身材高大。《大宋宣和遺事.元集》:「行至中途, 遇著一個大漢, 身材迭料, 遍體雕青。」


Xem tất cả...