VN520


              

迭見雜出

Phiên âm : dié jiàn zá chū.

Hán Việt : điệt kiến tạp xuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

層出不窮。《明史.卷一八八.劉傳》:「今民窮財殫, 府藏虛罄, 水旱盜賊、星象草木之變迭見雜出, 萬一禍生不測, 國無老成, 誰與共事, 不可三也。」


Xem tất cả...