Phiên âm : dié jiàn zá chū.
Hán Việt : điệt kiến tạp xuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
層出不窮。《明史.卷一八八.劉傳》:「今民窮財殫, 府藏虛罄, 水旱盜賊、星象草木之變迭見雜出, 萬一禍生不測, 國無老成, 誰與共事, 不可三也。」