VN520


              

迭興

Phiên âm : dié xīng.

Hán Việt : điệt hưng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輪流興起。漢.劉歆〈移書讓太常博士〉:「昔唐虞既衰, 而三代迭興, 聖帝明王, 累起相襲, 其道甚著。」《文選.干寶.晉紀總論》:「及國家多難, 宗室迭興。」


Xem tất cả...