Phiên âm : dié xīng.
Hán Việt : điệt hưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輪流興起。漢.劉歆〈移書讓太常博士〉:「昔唐虞既衰, 而三代迭興, 聖帝明王, 累起相襲, 其道甚著。」《文選.干寶.晉紀總論》:「及國家多難, 宗室迭興。」