Phiên âm : wéi wù.
Hán Việt : vi ngộ.
Thuần Việt : làm trái; làm hỏng; trái nhỡ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm trái; làm hỏng; trái nhỡ (từ dùng trong công văn, mệnh lệnh)公文用语,违反命令,耽误公事xùnsù bànlǐ,bùdéwéiwùnhanh chóng chấp hành không được làm trái