Phiên âm : wéi jìn.
Hán Việt : vi cấm.
Thuần Việt : vi phạm lệnh cấm; trái với lệnh cấm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vi phạm lệnh cấm; trái với lệnh cấm违犯禁令wéijìnpǐnhàng cấm; hàng phạm pháp