VN520


              

违犯

Phiên âm : wéi fàn.

Hán Việt : vi phạm.

Thuần Việt : vi phạm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vi phạm
违背和触犯(国法等)
wéifàn xiànfǎ
vi phạm hiến pháp