Phiên âm : wéiào.
Hán Việt : vi ảo.
Thuần Việt : không tuân theo; không vâng lời; không tuân lệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không tuân theo; không vâng lời; không tuân lệnh违背;有意不依从(上级或长辈的主意)