VN520


              

违抗

Phiên âm : wéi kàng.

Hán Việt : vi kháng.

Thuần Việt : chống lại; cưỡng lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chống lại; cưỡng lại
违背和抗拒
wéikàngmìnglìng
chống lệnh; chống lại mệnh lệnh