VN520


              

违反

Phiên âm : wéi fǎn.

Hán Việt : vi phản.

Thuần Việt : trái với; không phù hợp; làm trái; vi phạm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trái với; không phù hợp; làm trái; vi phạm (phép tắc, quy trình...)
不符合(法则规程等)
wéifǎn shèhuì fāzhǎn guīlǜ.
trái với quy luật phát triển xã hội
违反劳动纪律.
wéifǎn láodòng jìlǜ.