Phiên âm : wéi xīn.
Hán Việt : vi tâm.
Thuần Việt : trái lương tâm; trái với lòng; dối lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trái lương tâm; trái với lòng; dối lòng不出于内心;跟本意相反wéixīnzhīyánlời nói trái lương tâm违心之论wéixīnzhīlùnlời bàn trái lương tâm