Phiên âm : wéiài.
Hán Việt : vi ngại.
Thuần Việt : phạm huý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phạm huý指触犯反动统治者的忌讳的wéiài zìjùcâu chữ phạm huý