VN520


              

这些

Phiên âm : zhè xiē.

Hán Việt : giá ta.

Thuần Việt : những .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

những ... này
指示代词,指示较近的两个以上的人或事物也说这些个
zhèxiē rìzǐ lǎo xiàyǔ.
mấy hôm nay mưa suốt.