Phiên âm : zhè lǐ.
Hán Việt : giá lí.
Thuần Việt : ở đây; nơi này; nơi đây; tại đây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ở đây; nơi này; nơi đây; tại đây指示代词,指示比较近的处所zhèlǐ méiyǒu xìng hóng de, nǐ zǒu cuòle ba?ở đây không có ai họ Hồng, có lẽ anh nhầm rồi?