Phiên âm : zhè ge.
Hán Việt : giá cá.
Thuần Việt : cái này; này.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái này; này这一个zhègè háizǐ zhēn dǒngshì.đứa bé này rất hiểu biết.cái này; việc này; vật này这东西;这事情quá; rất (dùng trước động từ, tính từ, biểu thị khoa