VN520


              

这个

Phiên âm : zhè ge.

Hán Việt : giá cá.

Thuần Việt : cái này; này.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái này; này
这一个
zhègè háizǐ zhēn dǒngshì.
đứa bé này rất hiểu biết.
cái này; việc này; vật này
这东西;这事情
quá; rất (dùng trước động từ, tính từ, biểu thị khoa