Phiên âm : zhè me zhe.
Hán Việt : giá yêu trứ.
Thuần Việt : thế này; như thế này .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thế này; như thế này (thường chỉ động tác hoặc tình hình)指示代词,指示动作或情况这么着好zhèmezhe hǎotốt thế này.