VN520


              

这么些

Phiên âm : zhè me xiē.

Hán Việt : giá yêu ta.

Thuần Việt : nhiều .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiều ... thế này; ngần này (chỉ số lượng lớn)
指示一定的数量(多指数量大)
这么些人坐得开吗?
zhème xiē rén zuò dé kāi ma?
ngần này người ngồi được không?