Phiên âm : zhè me xiē.
Hán Việt : giá yêu ta.
Thuần Việt : nhiều .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiều ... thế này; ngần này (chỉ số lượng lớn)指示一定的数量(多指数量大)这么些人坐得开吗?zhème xiē rén zuò dé kāi ma?ngần này người ngồi được không?