Phiên âm : zhè yàng.
Hán Việt : giá dạng.
Thuần Việt : như vậy; như thế; thế này.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
như vậy; như thế; thế này(这样儿)指示代词,指示性质状态方式程度等也说这么样tā jìushì zhèyáng yīgè dàgōngwúsī de rén.anh ấy luôn là một người chí công vô tư như thế đấy.他