VN520


              

这样

Phiên âm : zhè yàng.

Hán Việt : giá dạng.

Thuần Việt : như vậy; như thế; thế này.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

như vậy; như thế; thế này
(这样儿)指示代词,指示性质状态方式程度等也说这么样
tā jìushì zhèyáng yīgè dàgōngwúsī de rén.
anh ấy luôn là một người chí công vô tư như thế đấy.