VN520


              

这么

Phiên âm : zhè me.

Hán Việt : giá yêu.

Thuần Việt : như thế; như vậy; thế này.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

như thế; như vậy; thế này
指示代词,指示性质状态方式程度等
dàjiā dōu zhème shuō.
mọi người đều nói như vậy.
这么好的庄稼.
zhème hǎo de zhuāngjià.
mùa màng tốt thế này.