Phiên âm : zhè me.
Hán Việt : giá yêu.
Thuần Việt : như thế; như vậy; thế này.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
như thế; như vậy; thế này指示代词,指示性质状态方式程度等dàjiā dōu zhème shuō.mọi người đều nói như vậy.这么好的庄稼.zhème hǎo de zhuāngjià.mùa màng tốt thế này.