VN520


              

还魂

Phiên âm : huán hún.

Hán Việt : hoàn hồn.

Thuần Việt : hoàn hồn; sống lại; chết rồi sống lại .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoàn hồn; sống lại; chết rồi sống lại (mê tín)
死而复活(迷信)
再生3.
还魂纸
huánhún zhǐ
giấy tái sinh
还魂橡胶
huánhún xiàngjiāo
cao su tái chế


Xem tất cả...