Phiên âm : huán hún.
Hán Việt : hoàn hồn.
Thuần Việt : hoàn hồn; sống lại; chết rồi sống lại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoàn hồn; sống lại; chết rồi sống lại (mê tín)死而复活(迷信)再生3.还魂纸huánhún zhǐgiấy tái sinh还魂橡胶huánhún xiàngjiāocao su tái chế