Phiên âm : huán lǐ.
Hán Việt : hoàn lễ.
Thuần Việt : đáp lễ; chào lại; chào đáp lễ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đáp lễ; chào lại; chào đáp lễ回答别人的敬礼回赠礼品