Phiên âm : huán yuàn.
Hán Việt : hoàn nguyện.
Thuần Việt : lễ tạ thần; lễ tạ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lễ tạ thần; lễ tạ (thần thánh)(求神保佑的人)实践对神许不的报酬比喻实践诺言