Phiên âm : huán yáng.
Hán Việt : hoàn dương.
Thuần Việt : hoàn dương; sống lại; chết đi sống lại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoàn dương; sống lại; chết đi sống lại (mê tín)死而复活(迷信)