Phiên âm : huán sú.
Hán Việt : hoàn tục.
Thuần Việt : hoàn tục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoàn tục (người tu hành trở lại đời sống người thường)僧尼或出家的道士恢复普通人的身份